Có 3 kết quả:
彪悍 biāo hàn ㄅㄧㄠ ㄏㄢˋ • 飆汗 biāo hàn ㄅㄧㄠ ㄏㄢˋ • 飙汗 biāo hàn ㄅㄧㄠ ㄏㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intrepid
(2) doughty
(3) valiant
(2) doughty
(3) valiant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sweating profusely
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sweating profusely
Bình luận 0